-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bịa đặt (sự kiện)===== =====Làm giả (giấy tờ, văn kiện)===== =====(từ hi...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng=====+ ===Hình thái từ===+ *V-ed.[[fabricated]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==07:22, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Erect, build, construct, frame, raise, put or set up,assemble, fashion, form, make, manufacture, produce: The basicstructure was fabricated of steel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ