• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xuyên lục địa, vượt đại châu===== ::a transcontinental railway ::đường xe lửa xuyên lục địa ==T...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸trænskɔnti´nentəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::đường xe lửa xuyên lục địa
    ::đường xe lửa xuyên lục địa
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj. (of a railway etc.) extending across acontinent.=====
    =====Adj. (of a railway etc.) extending across acontinent.=====

    19:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸trænskɔnti´nentəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xuyên lục địa, vượt đại châu
    a transcontinental railway
    đường xe lửa xuyên lục địa

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. (of a railway etc.) extending across acontinent.
    N. a transcontinental railway or train.
    Transcontinentally adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X