-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ===== =====Vẻ cau có, vẻ nhăn nhó===== == Từ đi...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 14: Dòng 14: =====Vẻ cau có, vẻ nhăn nhó==========Vẻ cau có, vẻ nhăn nhó=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[glutted]]+ *Ving: [[glutting]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==16:57, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Excess, surplus, over-abundance, superabundance, surfeit,oversupply, overflow, superfluity, nimiety: The glut ofrazor-blades in the market is due to increased production.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ