• (đổi hướng từ Glutted)
    /glʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ
    Vẻ cau có, vẻ nhăn nhó

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chêm gỗ

    Kinh tế

    cung cấp
    cung cấp quá nhiều
    cung cấp qúa nhiều
    dồi dào
    dư dật
    dự trữ hàng quá mức
    phong phú
    quá mức
    sự thặng dư
    thừa thãi
    tràn ngập hàng trữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X