• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị===== ::to congregate troops ::tập hợp quân =====Thu nhập, thu...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[to]] [[congregate]] [[documents]]
    ::[[to]] [[congregate]] [[documents]]
    ::thu góp tài liệu
    ::thu góp tài liệu
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[congregate]]
     +
    *Ving: [[congregate]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    06:29, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị
    to congregate troops
    tập hợp quân
    Thu nhập, thu nhặt, thu góp
    to congregate documents
    thu góp tài liệu

    Hình thái từ

    • Ved : congregate
    • Ving: congregate

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tụ họp

    Oxford

    V.intr. & tr.

    Collect or gather into a crowd or mass. [ME f. Lcongregare (as com-, gregare f. grex gregis flock)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X