• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chuồng thỏ===== =====Lều, chòi, quán===== =====(ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)===== == Từ điển Hóa học & v...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hʌtʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)=====
    =====(ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====gồng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gồng=====
    -
    =====nhà tranh=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====nhà tranh=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chòi=====
    =====chòi=====
    =====lều=====
    =====lều=====
    -
    =====thùng=====
    +
    =====thùng=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bể chứa nguyên liệu=====
    =====bể chứa nguyên liệu=====
    =====thùng=====
    =====thùng=====
    -
    =====vựa lúa=====
    +
    =====vựa lúa=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hutch hutch] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hutch hutch] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A box or cage, usu. with a wire mesh front, for keepingsmall pet animals.=====
    =====A box or cage, usu. with a wire mesh front, for keepingsmall pet animals.=====
    =====Derog. a small house. [ME, = coffer, f.OF huche f. med.L hutica, of unkn. orig.]=====
    =====Derog. a small house. [ME, = coffer, f.OF huche f. med.L hutica, of unkn. orig.]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hʌtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuồng thỏ
    Lều, chòi, quán
    (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gồng

    Xây dựng

    nhà tranh

    Kỹ thuật chung

    chòi
    lều
    thùng

    Kinh tế

    bể chứa nguyên liệu
    thùng
    vựa lúa
    Tham khảo
    • hutch : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A box or cage, usu. with a wire mesh front, for keepingsmall pet animals.
    Derog. a small house. [ME, = coffer, f.OF huche f. med.L hutica, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X