• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ===== ===Nội động từ=== =====Nép xuống, núp mình xuố...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">krindʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ=====
    =====Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Cower, wince, flinch, quail, recoil, blench, tremble,quiver, quake or shake in one's boots or shoes, shrink: Thatdirty little coward cringed even when they called his name.=====
    =====Cower, wince, flinch, quail, recoil, blench, tremble,quiver, quake or shake in one's boots or shoes, shrink: Thatdirty little coward cringed even when they called his name.=====
    =====Defer, kowtow, grovel, crawl, fawn, boot-lick, US apple-polish;Slang kiss someone's arse or US and Canadian ass, Taboo slangbrown-nose: The man cringed before the magistrate, his eyesdowncast, tugging his forelock.=====
    =====Defer, kowtow, grovel, crawl, fawn, boot-lick, US apple-polish;Slang kiss someone's arse or US and Canadian ass, Taboo slangbrown-nose: The man cringed before the magistrate, his eyesdowncast, tugging his forelock.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.intr.=====
    =====V.intr.=====

    04:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /krindʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ

    Nội động từ

    Nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
    Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Cower, wince, flinch, quail, recoil, blench, tremble,quiver, quake or shake in one's boots or shoes, shrink: Thatdirty little coward cringed even when they called his name.
    Defer, kowtow, grovel, crawl, fawn, boot-lick, US apple-polish;Slang kiss someone's arse or US and Canadian ass, Taboo slangbrown-nose: The man cringed before the magistrate, his eyesdowncast, tugging his forelock.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    Shrink back in fear or apprehension;cower.
    (often foll. by to) behave obsequiously.
    N. the actor an instance of cringing.
    Cringer n. [ME crenge, crenche,OE cringan, crincan: see CRANK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X