• /krindʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ

    Nội động từ

    Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi)
    a child cringing in terror
    một đứa trẻ lùi lại trong sợ hãi
    Nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
    Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    flinch , shrink , wince

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X