-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác indorsation ::in'd˜:sm”nt ::danh từ =====Sự chứng thực đằng sau (séc...); lời vi...)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Endorsement tại CĐ Kythuatđóng góp từ Endorsement tại CĐ Kinhte)
Dòng 17: Dòng 17: =====Sự xác nhận; sự tán thành==========Sự xác nhận; sự tán thành=====+ ==Chứng khoán==+ =====Kí hậu=====+ ==Tham khảo==+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]+ + [[Thể_loại:Chứng khoán]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==Dòng 77: Dòng 83: =====A recordin a driving licence of a conviction for a motoring offence.==========A recordin a driving licence of a conviction for a motoring offence.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]09:22, ngày 16 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ