• /in'dɔ:smənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác indorsation

    in'd˜:sm”nt
    danh từ
    Sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
    Sự xác nhận; sự tán thành

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Kí hậu
    1. Saga.vn

    Giao thông & vận tải

    bối thư
    ký hậu

    Hóa học & vật liệu

    bảo chứng

    Kỹ thuật chung

    sự chấp thuận
    sự phê duyệt

    Kinh tế

    bảo lãnh
    bổ ước
    chấp nhận
    chuẩn nhận
    điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm
    đồng ý
    sự bối thư
    sự ký hậu
    sự ưng thuận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X