-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quá độ, thái quá===== ::immoderate drinking and eating ::sự chè chén quá độ ==Từ điển đồng ngh...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´mɔdərit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::sự chè chén quá độ::sự chè chén quá độ- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Excessive, extreme, exorbitant, unreasonable, inordinate,extravagant, intemperate; outrageous, preposterous, exaggerated,unrestrained, undue: Their immoderate demands for reparationscannot be met.==========Excessive, extreme, exorbitant, unreasonable, inordinate,extravagant, intemperate; outrageous, preposterous, exaggerated,unrestrained, undue: Their immoderate demands for reparationscannot be met.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Excessive; lacking moderation.==========Excessive; lacking moderation.==========Immoderately adv.immoderateness n. immoderation n. [ME f. L immoderatus (asIN-(1), MODERATE)]==========Immoderately adv.immoderateness n. immoderation n. [ME f. L immoderatus (asIN-(1), MODERATE)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]18:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ