• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chưa được phân loại, không được phân loại, chưa được xếp loại, không được xếp loại===== =====(từ ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌη´klæsi¸faid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật, không bí mật (tài liệu)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật, không bí mật (tài liệu)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Not classified.=====
    =====Not classified.=====

    21:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌη´klæsi¸faid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa được phân loại, không được phân loại, chưa được xếp loại, không được xếp loại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật, không bí mật (tài liệu)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not classified.
    (of State information) not secret.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X