• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .resold=== =====Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)===== ::to resell the goods at [[a]...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[resell]] [[the]] [[goods]] [[at]] [[a]] [[profit]]
    ::[[to]] [[resell]] [[the]] [[goods]] [[at]] [[a]] [[profit]]
    ::bán lại hàng hoá kiếm lời
    ::bán lại hàng hoá kiếm lời
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[resold]]
     +
    * PP : [[resold]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:08, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .resold

    Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)
    to resell the goods at a profit
    bán lại hàng hoá kiếm lời

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bán lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bán lại (hàng hóa)

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. resold) sell (an object etc.) afterbuying it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X