• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tối tăm, u ám, ảm đạm===== ::a gloomy day ::một ngày ảm đạm ::a [[gloomy...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´glu:mi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::tương lai mù mịt
    ::tương lai mù mịt
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====ảm đạm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====ảm đạm=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Shadowy, shaded, shady, murky, dim, dusky, dull, dark,cloudy, overcast, obscure, black, inky, Literary Stygian: It istoo gloomy a day to have a picnic.=====
    =====Shadowy, shaded, shady, murky, dim, dusky, dull, dark,cloudy, overcast, obscure, black, inky, Literary Stygian: It istoo gloomy a day to have a picnic.=====
    Dòng 35: Dòng 29:
    =====Depressing, cheerless, dreary, dismal,dispiriting, sad, disheartening: The d‚cor is much too gloomyfor a doctor's waiting-room.=====
    =====Depressing, cheerless, dreary, dismal,dispiriting, sad, disheartening: The d‚cor is much too gloomyfor a doctor's waiting-room.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(gloomier, gloomiest) 1 dark; unlighted.=====
    =====(gloomier, gloomiest) 1 dark; unlighted.=====

    02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´glu:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tối tăm, u ám, ảm đạm
    a gloomy day
    một ngày ảm đạm
    a gloomy life
    cuộc sống tối tăm không có ngày mai
    Buồn rầu, u sầu
    a gloomy face
    bộ mặt u sầu
    a gloomy future
    tương lai mù mịt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ảm đạm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Shadowy, shaded, shady, murky, dim, dusky, dull, dark,cloudy, overcast, obscure, black, inky, Literary Stygian: It istoo gloomy a day to have a picnic.
    Depressed, melancholy,sad, dejected, morose, glum, lugubrious, unhappy, cheerless,dismal, moody, down, downcast, desolate, doleful, sorrowful,crestfallen, chap-fallen, downhearted, forlorn, despondent,miserable, joyless, dispirited, despairing, dreary, sullen,blue, distressed, down in the mouth, in the doldrums, saturnine,Colloq (down) in the dumps: Both of them have been very gloomysince the divorce.
    Depressing, cheerless, dreary, dismal,dispiriting, sad, disheartening: The d‚cor is much too gloomyfor a doctor's waiting-room.

    Oxford

    Adj.
    (gloomier, gloomiest) 1 dark; unlighted.
    Depressed;sullen.
    Dismal; depressing.
    Gloomily adv. gloominess n.

    Tham khảo chung

    • gloomy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X