• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Trước về thời gian: prehistoric : tiền sử===== =====Trước về vị trí: preabdomen : trước bụng===== =====Cao hơn: predominate ...)
    (Trước về thời gian: prehistoric : tiền sử)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Trước về thời gian: prehistoric : tiền sử=====
    +
    =====Trước về thời gian: [[prehistoric]] : tiền sử=====
    =====Trước về vị trí: preabdomen : trước bụng=====
    =====Trước về vị trí: preabdomen : trước bụng=====

    15:58, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
    Trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
    Cao hơn: predominate : chiếm ưu thế

    Oxford

    Prefix

    Before (in time, place, order, degree, or importance).[from or after L prae- f. prae (adv. & prep.)]

    Tham khảo chung

    • pre- : National Weather Service
    • pre- : Chlorine Online
    • pre- : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X