• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) áp xe===== =====(kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æbsis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:23, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /'æbsis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) áp xe
    (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    áp xe (sự tụ mủ cục bộ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rỗ

    Oxford

    N.

    A swollen area accumulating pus within a body tissue.
    Abscessed adj. [L abscessus a going away (as AB-, cederecess- go)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X