-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chuyên quyền, độc đoán===== =====Không bị bó buộc, tùy ý, tùy tiện===== =====(toá...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´a:bitrəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::hàm tuỳ ý::hàm tuỳ ý- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tùy ý=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tùy ý=====- =====độc đoán=====+ === Xây dựng===- + =====độc đoán=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tùy ý bất kỳ=====- =====tùy ý bất kỳ=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====bất kỳ=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bất kỳ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chuyên chế==========chuyên chế=====Dòng 46: Dòng 33: =====giả định==========giả định=====- =====tùy ý=====+ =====tùy ý=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arbitrary arbitrary] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arbitrary arbitrary] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Capricious, varying, erratic, uncertain, inconsistent,doubtful, unpredictable, whimsical, irrational, chance, random,inconsistent, subjective, unreasoned, irrational, Colloq chancy,iffy: The choices are entirely arbitrary, totally at the whimof the council and not based on research or knowledge. 2absolute, tyrannical, despotic, authoritarian, magisterial,summary, peremptory, autocratic, dogmatic, imperious,uncompromising, inconsiderate, high-handed, dictatorial, Rarethetic(al): The conduct of the archbishop appears to have beenarbitrary and harsh.==========Capricious, varying, erratic, uncertain, inconsistent,doubtful, unpredictable, whimsical, irrational, chance, random,inconsistent, subjective, unreasoned, irrational, Colloq chancy,iffy: The choices are entirely arbitrary, totally at the whimof the council and not based on research or knowledge. 2absolute, tyrannical, despotic, authoritarian, magisterial,summary, peremptory, autocratic, dogmatic, imperious,uncompromising, inconsiderate, high-handed, dictatorial, Rarethetic(al): The conduct of the archbishop appears to have beenarbitrary and harsh.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Based on or derived from uninformed opinion or randomchoice; capricious.==========Based on or derived from uninformed opinion or randomchoice; capricious.=====19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Capricious, varying, erratic, uncertain, inconsistent,doubtful, unpredictable, whimsical, irrational, chance, random,inconsistent, subjective, unreasoned, irrational, Colloq chancy,iffy: The choices are entirely arbitrary, totally at the whimof the council and not based on research or knowledge. 2absolute, tyrannical, despotic, authoritarian, magisterial,summary, peremptory, autocratic, dogmatic, imperious,uncompromising, inconsiderate, high-handed, dictatorial, Rarethetic(al): The conduct of the archbishop appears to have beenarbitrary and harsh.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ