-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem shrink ==Từ điển Oxford== ===(also shrunken) past part. of SHRINK.=== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noa...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 10: Dòng 6: Xem [[shrink]]Xem [[shrink]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===(also shrunken) past part. of SHRINK.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====(also shrunken) past part. of SHRINK.======= Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ