-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: ::[[to]] [[outmart]] [[onself]]::[[to]] [[outmart]] [[onself]]::trội hẳn lên::trội hẳn lên+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[Outsmarted]]+ *Ving: [[Outsmarting]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==22:57, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Outwit, outfox, out-think, outmanoeuvre, outmanipulate,outplay, steal a march on, get the better or best of, trick,dupe, hoodwink, fool, deceive, hoax, gull, make a fool of;swindle, cheat, defraud, cozen, Colloq put one over on, pull afast one on, take in, make a monkey (out) of, bamboozle, con,Brit nobble, Slang slip or put one or something over on(someone): 'I have been outsmarted by bigger fools than you!',Mr White shouted.
Tham khảo chung
- outsmart : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ