• (đổi hướng từ Outsmarting)
    /¸aut´sma:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
    to outsmart onself
    trội hẳn lên

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X