• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra===== ::an unprecedented fact ::một sự việc chưa ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´presi¸dentid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::một sự việc chưa từng có
    ::một sự việc chưa từng có
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Having no precedent; unparalleled.=====
    =====Having no precedent; unparalleled.=====

    23:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´presi¸dentid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra
    an unprecedented fact
    một sự việc chưa từng có

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Having no precedent; unparalleled.
    Novel.
    Unprecedentedly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X