• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cửa sau, cổng sau===== =====Sự lo lót, sự tiêu lòn===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====c...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 10:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cửa sâu (bí mật)=====
    +
    =====cửa sâu (bí mật)=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 18: Dòng 16:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cửa sau (bí mật)=====
    +
    =====cửa sau (bí mật)=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 25: Dòng 23:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====cửa sau=====
    =====cửa sau=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[back entrance]] , [[back stairs]] , [[back way]] , [[escape hatch]] , [[indirect access]] , [[means of entry]] , [[postern]] , [[postern door]] , [[secret exit]] , [[secretive or illicit method]] , [[side door]] , [[trap door]] , [[trapdoor]] , [[wormhole]]

    09:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa sau, cổng sau
    Sự lo lót, sự tiêu lòn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa sâu (bí mật)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa sau (bí mật)

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X