-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tấm, bản (bằng đồng, sứ...)===== =====Thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)===== ...)
Dòng 18: Dòng 18: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản==========bản=====Dòng 33: Dòng 33: =====Prize, honour, award, trophy: At theannual dinner, she was presented with a plaque to mark her manyyears of service.==========Prize, honour, award, trophy: At theannual dinner, she was presented with a plaque to mark her manyyears of service.=====+ == Xây dựng==+ =====tấm (bằng đồng, sứ...)=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 46: Dòng 50: =====Plaquette n. [F f. Du. plak tablet f. plakken stick]==========Plaquette n. [F f. Du. plak tablet f. plakken stick]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]13:05, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ