• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ, viết tắt là .inf.=== =====Ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´infrə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây=====
    =====Ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cực thấp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Dig predic.adj.===
    +
    =====cực thấp=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Dig predic.adj.=====
    =====Colloq. beneath one's dignity; unbecoming. [abbr.of L infra dignitatem]=====
    =====Colloq. beneath one's dignity; unbecoming. [abbr.of L infra dignitatem]=====

    19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´infrə/

    Thông dụng

    Phó từ, viết tắt là .inf.

    Ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cực thấp

    Oxford

    Dig predic.adj.
    Colloq. beneath one's dignity; unbecoming. [abbr.of L infra dignitatem]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X