-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) vòng dây cáp===== ===Ngoại động từ=== =====(hàng hải) cuộn (dây cáp)===== ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">feɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:21, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Falsify, doctor, alter, modify, counterfeit, fabricate,manufacture, forge: He faked the evidence in order to implicatehis own sister.
Pretend, make a pretence of, dissemble,feign, sham, make believe, simulate, affect: She faked aheadache to avoid gym classes.
Hoax, counterfeit, sham, forgery, imitation, Colloqphoney or US also phony: The experts agree that the painting isa fake.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ