• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ upheaved, .uphove=== =====Dâng lên, nâng lên; dấy lên===== =====Làm thay đổi đột ngột===== =====Vượt lên=====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌp´hi:v</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====Nổi lên, nổi dậy=====
    =====Nổi lên, nổi dậy=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.=====
    =====Tr. heave or lift up, esp. forcibly.=====
    =====Tr. heave or lift up, esp. forcibly.=====
    =====Intr. rise up.=====
    =====Intr. rise up.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    00:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ʌp´hi:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ upheaved, .uphove

    Dâng lên, nâng lên; dấy lên
    Làm thay đổi đột ngột
    Vượt lên

    Nội động từ

    Gây rối loạn
    Nổi lên, nổi dậy

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. heave or lift up, esp. forcibly.
    Intr. rise up.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X