-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đám đông===== =====Dân chúng, quần chúng, thường dân===== ::mob psychology ::tâm l...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mɔb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: =====Tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)==========Tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nửa nhóm Hauxđooc=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====nửa nhóm Hauxđooc=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=mob mob] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=mob mob] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Horde, host, press, throng, crowd, pack, herd, swarm,crush, jam, multitude, mass, body, assemblage, collection,group: The mob surged forward, hurling sticks and stones atanyone in uniform. 2 rabble, riff-raff, proletariat, populace,the masses, great unwashed, hoi polloi, canaille, bourgeoisie,lower classes, scum (of the earth), dregs of society: The mobcheered when the king was beheaded.==========Horde, host, press, throng, crowd, pack, herd, swarm,crush, jam, multitude, mass, body, assemblage, collection,group: The mob surged forward, hurling sticks and stones atanyone in uniform. 2 rabble, riff-raff, proletariat, populace,the masses, great unwashed, hoi polloi, canaille, bourgeoisie,lower classes, scum (of the earth), dregs of society: The mobcheered when the king was beheaded.=====Dòng 41: Dòng 34: =====Crowd (round or around), jostle, throng, surround,beset, clamour over, swoop down on or upon: Thousands ofscreaming teenagers mobbed the singer.==========Crowd (round or around), jostle, throng, surround,beset, clamour over, swoop down on or upon: Thousands ofscreaming teenagers mobbed the singer.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 54: Dòng 45: =====Austral. a flock or herd.==========Austral. a flock or herd.=====- ===V.tr. & intr.(mobbed, mobbing) 1 tr. a crowd round in order to attack oradmire. b (of a mob) attack. c US crowd into (a building).===+ =====V.tr. & intr.(mobbed, mobbing) 1 tr. a crowd round in order to attack oradmire. b (of a mob) attack. c US crowd into (a building).=====- + =====Intr. assemble in a mob.==========Intr. assemble in a mob.=====01:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Horde, host, press, throng, crowd, pack, herd, swarm,crush, jam, multitude, mass, body, assemblage, collection,group: The mob surged forward, hurling sticks and stones atanyone in uniform. 2 rabble, riff-raff, proletariat, populace,the masses, great unwashed, hoi polloi, canaille, bourgeoisie,lower classes, scum (of the earth), dregs of society: The mobcheered when the king was beheaded.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ