-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm===== =====Nhất thời, chỉ có giá trị nh...)
Dòng 27: Dòng 27: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bay bướm (chữ)==========bay bướm (chữ)=====Dòng 59: Dòng 59: =====Fugitively adv. [ME f. OF fugitif -ive f. L fugitivus f.fugere fugit- flee]==========Fugitively adv. [ME f. OF fugitif -ive f. L fugitivus f.fugere fugit- flee]=====+ == Xây dựng==+ =====không bền=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 64: Dòng 68: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fugitive fugitive] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fugitive fugitive] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fugitive fugitive] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fugitive fugitive] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]13:59, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ