• /'fju:dʤitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn
    fugitive plan
    kế hoạch chạy trốn
    Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)
    fugitive verses
    những bài thơ có giá trị nhất thời
    Thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
    a fugitive colour
    màu không bền, màu chóng phai

    Danh từ

    Kẻ trốn tránh, người lánh nạn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du

    Kỹ thuật chung

    bay bướm (chữ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X