• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thợ sơn===== =====Hoạ sĩ===== ::a famous painter ::hoạ sĩ nổi tiếng =====Dây neo (thuyền tàu)===== ::[[t...)
    (Dây neo (thuyền tàu))
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Dây neo (thuyền tàu)=====
    =====Dây neo (thuyền tàu)=====
    -
    ::[[to]] [[cut]] [[the]] [[painter]]
     
    -
    ::(nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
     
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==

    03:27, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ sơn
    Hoạ sĩ
    a famous painter
    hoạ sĩ nổi tiếng
    Dây neo (thuyền tàu)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    dây néo (cố định tàu thuyền)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    họa sĩ
    thợ quét vôi
    thợ sơn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X