• /peintə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ sơn
    Hoạ sĩ
    a famous painter
    hoạ sĩ nổi tiếng
    Dây neo (thuyền tàu)

    Cấu trúc từ

    to cut the painter
    (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    dây néo (cố định tàu thuyền)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    họa sĩ
    thợ quét vôi
    thợ sơn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X