• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)===== =====(từ hi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ræʃə´na:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...)=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hữu tỷ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====hữu tỷ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Reason, explanation, logical basis, grounds, logic,reasoning, philosophy, principle, theory: Do you understand therationale of a policy for curbing inflation that sets interestrates at a level where business, initiative, and productivityare stifled?=====
    =====Reason, explanation, logical basis, grounds, logic,reasoning, philosophy, principle, theory: Do you understand therationale of a policy for curbing inflation that sets interestrates at a level where business, initiative, and productivityare stifled?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(often foll. by of) the fundamental reason or logicalbasis of anything.=====
    =====(often foll. by of) the fundamental reason or logicalbasis of anything.=====

    20:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ræʃə´na:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hữu tỷ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Reason, explanation, logical basis, grounds, logic,reasoning, philosophy, principle, theory: Do you understand therationale of a policy for curbing inflation that sets interestrates at a level where business, initiative, and productivityare stifled?

    Oxford

    N.
    (often foll. by of) the fundamental reason or logicalbasis of anything.
    A reasoned exposition; a statement ofreasons. [mod.L, neut. of L rationalis: see RATIONAL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X