-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/spyʊr'ē-əs/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:30, ngày 14 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
False, counterfeit, sham, fake, fraudulent, bogus, mock,imitation, simulated, unauthentic, ungenuine, forged, feigned,pretended, deceitful, meretricious, contrived, factitious,artificial, ersatz, synthetic, Colloq pseudo, phoney or US alsophony: His brother was jailed for peddling spurious Egyptianburial artefacts to archaeologists.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ