-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác galvanisation ===Danh từ=== =====Sự mạ điện===== =====(nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự kh...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,gælvənai'zeiʃn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->05:01, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Tham khảo chung
- galvanization : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ