• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Như sương===== =====Ướt sương, đẫm sương===== ::to be dewy-eyed ::khờ dại ==Từ điển Oxford== ===Ad...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dju:i</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::khờ dại
    ::khờ dại
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(dewier, dewiest) 1 a wet with dew. b moist as if withdew.=====
    =====(dewier, dewiest) 1 a wet with dew. b moist as if withdew.=====

    18:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dju:i/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như sương
    Ướt sương, đẫm sương
    to be dewy-eyed
    khờ dại

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (dewier, dewiest) 1 a wet with dew. b moist as if withdew.
    Of or like dew.
    Dewily adv. dewiness n. [OE deawig (as DEW,-Y(1))]

    Tham khảo chung

    • dewy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X