-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vàng cục tự nhiên; quặng vàng===== =====( Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc===== == Từ điển Kỹ thuật...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´nʌgit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====( Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc==========( Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========mắt điểm hàn==========mắt điểm hàn=====- =====quặng vàng=====+ =====quặng vàng=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a lump of gold, platinum, etc., as found in the earth.b a lump of anything compared to this.==========A a lump of gold, platinum, etc., as found in the earth.b a lump of anything compared to this.=====03:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- nugget : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
