• /´nʌgit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vàng cục tự nhiên; quặng vàng
    ( Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mắt điểm hàn
    quặng vàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ore asset , bullion , chunk , clod , clump , gold , hunk , ingot , mass , plum , rock , treasure , wad * , gob , hunch , wad , lump

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X