• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nghiền thành hột nhỏ===== =====Làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)===== ::[[granul...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Kết hột=====
    =====Kết hột=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[granulated]]
     +
    *Ving: [[granulating]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    17:08, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nghiền thành hột nhỏ
    Làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)
    granulated sugar
    đường dạng hạt, đường cát

    Nội động từ

    Kết hột

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    kết hạt
    thành hạt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiền thành hạt
    làm thành hạt
    hạt nhỏ

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiền thành bột nhỏ

    Nguồn khác

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. form into grains (granulated sugar).
    Tr.roughen the surface of.
    Intr. (of a wound etc.) form smallprominences as the beginning of healing; heal, join.
    Granulation n. granulator n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X