• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) bromua===== =====( số nhiều) thuốc an thần===== =====Người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo=====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´broumaid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Câu chuyện vô vị; lời nói sáo=====
    =====Câu chuyện vô vị; lời nói sáo=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Chem. any binary compound of bromine.=====
    =====Chem. any binary compound of bromine.=====

    19:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´broumaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) bromua
    ( số nhiều) thuốc an thần
    Người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo
    Câu chuyện vô vị; lời nói sáo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Chem. any binary compound of bromine.
    Pharm. apreparation of usu. potassium bromide, used as a sedative.
    Atrite remark.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X