• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngà...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
    =====Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[exhumed]]
     +
    * Ving:[[exhuming]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:08, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khai quật

    Oxford

    V.tr.

    Dig out, unearth (esp. a buried corpse).
    Exhumation n.[F exhumer f. med.L exhumare (as EX-(1), humus ground)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X