• (đổi hướng từ Exhuming)
    /eks´hju:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khai quật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    bury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X