-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Màn, rèm, trướng===== =====Sự xếp nếp (quần áo, màn...)===== ===Ngoại động từ=== =...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dreip</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Xếp nếp (quần áo, màn treo)==========Xếp nếp (quần áo, màn treo)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Hang, festoon, swathe, deck, array, bedeck, adorn,ornament, decorate: The coffin was draped with the nationalflag.==========Hang, festoon, swathe, deck, array, bedeck, adorn,ornament, decorate: The coffin was draped with the nationalflag.=====Dòng 28: Dòng 24: =====Drapery, curtain; hanging, tapestry: The drapes matchneither the carpet nor the wallpaper.==========Drapery, curtain; hanging, tapestry: The drapes matchneither the carpet nor the wallpaper.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ