• /dreip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màn, rèm, trướng
    Sự xếp nếp (quần áo, màn...)

    Ngoại động từ

    Che màn, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng
    Xếp nếp (quần áo, màn treo)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    undrape

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X