-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy===== =====(y học) chạy, di chuy...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">Erratic</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==10:37, ngày 15 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Irregular, unpredictable, inconsistent, unreliable,capricious, changeable, variable; wayward, unstable, aberrant,flighty: The buses run on an erratic schedule.
Tham khảo chung
- erratic : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ