• /ˈboʊldər/

    Thông dụng

    Cách viết khác bowlder

    Danh từ

    Tảng đá mòn
    (địa lý,địa chất) tảng lăn
    Đá cuội

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tảng lăn
    erratic boulder
    tảng lăn trôi
    tảng lăn (địa chất)

    Kỹ thuật chung

    đá cuội
    boulder soil
    đất lẫn đá cuội
    boulder wall
    tường đá cuội to
    đá tảng
    boulder clay
    sét lẫn đá tảng
    boulder soil
    đất lẫn đá tảng
    boulder stream
    dòng đá tảng
    boulder wall
    tường đá tảng
    drift boulder
    đá tảng băng cuốn
    erratic boulder
    đá tảng lang thang
    erratic boulder
    đá tảng rải rác
    scratched boulder
    đá tảng khía
    striated boulder
    đá tảng có sọc
    striated boulder
    đá tảng có vân
    sỏi

    Địa chất

    (hòn, cục) quá khổ, quá cỡ không hợp quy cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X