• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Danh dự===== ::professor emeritus ::giáo sư danh dự (sau khi về hưu) ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Retire...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´meritəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::giáo sư danh dự (sau khi về hưu)
    ::giáo sư danh dự (sau khi về hưu)
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Retired and retaining one's title as an honour (emeritusprofessor; professor emeritus).=====
    =====Retired and retaining one's title as an honour (emeritusprofessor; professor emeritus).=====

    20:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /i´meritəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Danh dự
    professor emeritus
    giáo sư danh dự (sau khi về hưu)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Retired and retaining one's title as an honour (emeritusprofessor; professor emeritus).
    Honourably discharged fromservice. [L, past part. of emereri (as E-, mereri earn)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X