• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Gây nguy hiểm===== ::war always endangers human lives ::chiến tranh luôn gây nguy hiểm cho sinh mạng ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[war]] [[always]] [[endangers]] [[human]] [[lives]]
    ::[[war]] [[always]] [[endangers]] [[human]] [[lives]]
    ::chiến tranh luôn gây nguy hiểm cho sinh mạng con người
    ::chiến tranh luôn gây nguy hiểm cho sinh mạng con người
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[endangered]]
     +
    * Ving:[[endangering]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    15:29, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Gây nguy hiểm
    war always endangers human lives
    chiến tranh luôn gây nguy hiểm cho sinh mạng con người

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Imperil, threaten, jeopardize, risk, put at risk, hazard,expose (to danger), put in jeopardy, tempt fate: She endangeredher life while trying to save his.

    Oxford

    V.tr.

    Place in danger.
    Endangered species a species in dangerof extinction.
    Endangerment n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X