-
(đổi hướng từ Endangered)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be careless , chance , chance it , expose , hazard , imperil , lay on the line , lay open * , leave defenseless , leave in the middle , make liable , menace , peril , play into one’s hands , put at risk , put in danger , put on the spot , risk , stick one’s neck out , subject to loss , threaten , venture , jeopardize , compromise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ