-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Men===== =====Sự xôn xao, sự náo động===== ===Nội động từ=== =====Lên men, dậy men===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: =====Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động==========Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[fermented]]+ * Ving:[[fermenting]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==03:04, ngày 20 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ