• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt===== ===Động từ, (từ lóng)=== =====Bỡn cợt...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʒɔʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo=====
    =====Bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====Sl.=====
    =====Sl.=====

    20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dʒɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt

    Động từ, (từ lóng)

    Bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    Sl.
    N. a good-natured or teasing joke.
    V.
    Tr.tease or banter.
    Intr. indulge in ridicule.
    Josher n.[19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • josh : National Weather Service
    • josh : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X